Phiên âm : pài lì sī.
Hán Việt : phái lực ti.
Thuần Việt : vải pa-lết-xơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải pa-lết-xơ (Anh: palace). 用羊毛織成的平紋毛織品, 表面現出縱橫交錯的隱約的線條, 適宜于做夏季服裝. (英palace).